Có 2 kết quả:
烦劳 fán láo ㄈㄢˊ ㄌㄠˊ • 煩勞 fán láo ㄈㄢˊ ㄌㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put sb to trouble (of doing sth)
(2) vexation
(3) inconvenience
(2) vexation
(3) inconvenience
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put sb to trouble (of doing sth)
(2) vexation
(3) inconvenience
(2) vexation
(3) inconvenience
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0